Thông số kỹ thuật của Đồng hồ đo lưu lượng LZS-plastic cho chất lỏng:
 
  | Mã | Đường kính (mm) | Dải đo | Độ chính xác | Điều kiện | Kích thước (mm) | Phù hợp DN(mm) | 
 
  | Ống dài | Ống ngắn | Nhiệt độ (độ C) | Áp suất (MPa) | 
 Ống dài | 
 Ống ngắn | 
 
  | 
 LZS-15 | 
 15 | 10-100L/h 16-160L/h 25-250L/h 40-400L/h 60-600L/h | 5-50L/h 10-100L/h 16-160L/h 25-250L/h 40-400L/h 60-600L/h 100-1000L/h | 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 +-4% | 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 0-60 | 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 <0.6 | L | D1 | D2 | D3 | L | D1 | D2 | D3 | 
 
 
 15 | 
 
  | 
 320 | 
 
 14 | 
 
 65 | 
 
 95 | 
 
 241 | 
 
 14 | 
 
 65 | 
 
 95 | 
 
  | 
 470 | 
 
  | 
 LZS-20 | 
 15 | 
 320 | 
 
 14 | 
 
 75 | 
 
 105 | 
 
 241 | 
 
 14 | 
 
 75 | 
 
 105 | 
 
 20 | 
 
  | 
 470 | 
 
  | 
 
 LZS-25 | 
 
 25 | 100-1000L/h 160-1600L/h 250-2500L/h | 100-1000L/h 160-1600L/h 250-2500L/h | 
 432 | 
 
 16 | 
 
 85 | 
 
 115 | 
 
 281 | 
 
 16 | 
 
 85 | 
 
 115 | 
 
 25 | 
 
  | 
 470 | 
 
  | 
 LZS-32 | 
 32 |   | 0.4-4m3/h 0.6-6m3/h |   |   |   |   | 
 355 | 
 17 | 
 100 | 
 140 |   | 
 
  | 
 
 LZS-40 | 
 
 40 | 0.4-4m3/h(có
  trục dẫn) 0.6-6m3/h(có
  trục dẫn) 1-10m3/h(có
  trục dẫn) | 
 
 570 | 
 
 18 | 
 
 110 | 
 
 150 | 
 
 500 | 
 
 18 | 
 
 110 | 
 
 150 | 
 
 40 | 
 
  | 
 
 LZS-50 | 
 
 50 | 0.4-4m3/h 0.6-6m3/h 1-10m3/h 1.6-16m3/h | 0.4-4m3/h 0.6-6m3/h 1-10m3/h 1.6-16m3/h | 
 520 | 
 
 18 | 
 
 125 | 
 
 165 | 
 
 430 | 
 
 18 | 
 
 125 | 
 
 165 | 
 
 50 | 
 
  | 
 570 | 
 
  | 
 
 LZS-65 | 
 
 65 | 
 
 Có trục
  dẫn | 2.5-16m3/h 5-25m3/h 8-40m3/h 12-60m3/h |   |   |   |   | 
 
 530 | 
 
 18 | 
 
 145 | 
 
 185 | 
 
 65 | 
 
  | 
 
 LZS-80 | 
 
 65 |   | 2.5m3/h-16m3/h 5-25m3/h 8-40m3/h 12-60m3/h |   |   |   |   | 
 
 540 | 
 
 18 | 
 
 160 | 
 
 200 | 
 
 80 | 
 
  | 
 LZS-100 | 
 100 | 14-90m3/h 18-120m3/h 20-150m3/h 25-180m3/h 25-200m3/h | 14-90m3/h 18-120m3/h 20-150m3/h 25-180m3/h 25-200m3/h | 
 550 | 
 18 | 
 180 | 
 215 | 510 | 18 | 180 | 
 215 | 
 100 | 
 
  | 540 | 18 | 180 | 
 
  | 
 LZS-125 | 
 125 | 
 550 | 
 18 | 
 210 | 
 250 | 
 510 | 
 18 | 
 210 | 
 250 | 
 125 | 
 
  | 
 LZS-150 | 
 150 | 
 560 | 
 22 | 
 240 | 
 280 | 
 510 | 
 22 | 
 240 | 
 280 | 
 150 | 
Phương thức giao hàng: Toàn
Quốc.
 
    - Miễn
phí nội thành TP. HCM
    -
Tại chành xe hoặc chuyển phát nhanh nếu khách hàng ở tỉnh (khách hàng tự thanh
toán phí vận chuyển)
Cam kết với khách hàng:
==> Cung cấp
hàng chính hãng ( có CO/CQ đi kèm) , mới 100% ( hàng còn nguyên đai, nguyên
kiện)
==> Đảm bảo quyền lợi
của khách hàng khi mua sản phẩm còn trong thời gian bảo hành, và bảo trì trọn
đời.
============== /// =================
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Đan
Địa chỉ: 154/29 Phạm Văn Hai, Phường Tân Sơn Hòa , TP. HCM
ĐT : 028. 39914859 - 0918121454 - Ms. Ngọc.
Email : newngoc@gmail.com